Geofence, một thuật ngữ được kết hợp từ 'Geography' (Địa lý) và 'Fence' (Hàng rào), là công nghệ tạo ra một khu vực ảo hoặc một ranh giới ảo trên một địa điểm có thực. Bằng cách sử dụng Dịch vụ Theo dõi Vị trí Thời gian Thực (RTLS), công nghệ này cho phép giám sát việc mọi người đi vào hay đi ra khỏi một khu vực đã được xác định trước. Geofence có thể được ứng dụng tích cực trong hầu hết các lĩnh vực như kinh doanh dân sự, y tế, quân sự, hàng không, và nhiều lĩnh vực khác. Ngoài ra, thị trường Geofencing được dự đoán sẽ tăng trưởng từ 1,9 tỷ đô la Mỹ vào năm 2022 và vượt mốc 9,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2032, cho thấy tiềm năng tạo ra giá trị to lớn cho các ngành công nghiệp trong tương lai.
Đầu tiên, các dịch vụ dựa trên vị trí (Location-Based Services) xác định những ranh giới và khu vực cụ thể, sau đó nhà phát triển sẽ thiết lập một đường ranh giới ảo xung quanh vị trí đó. Tiếp theo, Geofence kết hợp với các mạng như Wi-Fi, dữ liệu di động, hoặc các công nghệ phụ trợ khác như beacon, để nắm bắt vị trí theo thời gian thực và thông tin ra vào của người dùng. Khi một thiết bị di động mang thông tin vị trí đi vào khu vực đã được chỉ định, các hành động cụ thể được định sẵn – chẳng hạn như tin nhắn văn bản, email, thông báo ứng dụng – sẽ được kích hoạt dựa trên các điều kiện đã thiết lập. Thông thường, quy trình này được thực hiện thông qua thiết bị di động và người dùng có thể từ chối hoặc tùy chỉnh quyền truy cập vị trí của ứng dụng. Về cơ bản, việc sử dụng các dịch vụ dựa trên vị trí luôn ưu tiên sự đồng ý của người dùng.
• Tài sản: Công nghệ Geofencing có thể được cài đặt trên các tài sản (ví dụ: xe cộ, máy kéo, máy tính) để theo dõi thời điểm tài sản đó di chuyển ra bên ngoài vị trí Geofence đã định. • Nguồn nhân lực: Giúp xác định chính xác thời gian nhân viên ở lại công ty và tình trạng chấm công (ra/vào). Đối với nhân viên làm việc tại hiện trường, Geofencing giúp quản lý các khu vực hạn chế ra vào một cách hiệu quả hơn. • Cửa hàng: Gửi tin nhắn quảng bá khi khách hàng tiềm năng đi ngang qua cửa hàng để khuyến khích họ ghé thăm. • Home IoT (Nhà thông minh IoT): Khi người dùng smartphone rời khỏi ngôi nhà đã được thiết lập Geofence, hệ thống điều khiển nhiệt độ có thể tự động điều chỉnh giảm xuống. • Quân sự: Công nghệ Geofencing dựa trên các công nghệ định vị như GPS, cung cấp dịch vụ hạn chế các vật thể hoặc phương tiện bay nguy hiểm tiếp cận những khu vực gần sân bay và căn cứ quân sự. • Sân bay: Hành khách có thể nhận được các thông báo liên quan đến những tiện ích lân cận. Họ cũng có thể được cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí và hướng dẫn di chuyển trong khu vực sân bay.
Có thể chỉ định các khu vực nhạy cảm về an toàn hoặc an ninh như công trường xây dựng, bệnh viện, cơ sở quân sự, v.v., và giám sát những người tiếp cận các khu vực này. Qua đó, giúp phòng ngừa và cho phép ứng phó nhanh chóng với các tai nạn và sự cố về an toàn.
Công nghệ Geofencing có mối liên hệ trực tiếp đến sự an toàn và hiệu quả của người lao động cũng như nơi làm việc. Ví dụ, công nghẹ giúp giám sát tình trạng làm việc của nhân viên văn phòng hoặc công nhân tại các công trường/nhà xưởng. Nếu họ rời khỏi nơi làm việc trong một khoảng thời gian nhất định hoặc tiếp cận các khu vực không được phép trong quá trình làm việc, người quản lý có thể thực hiện các biện pháp thích hợp để phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn có thể phát sinh.
Trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa bằng việc cung cấp coupon (phiếu giảm giá) và các ưu đãi cho những người đi ngang qua một khu vực cụ thể. Điều này cho phép cắt giảm các chi phí marketing lãng phí, không cần thiết. Gần đây, việc nhiều công ty thẻ tín dụng trong nước gửi thông báo cho người dùng của họ khi những người này đến gần các trung tâm thương mại cũng chính là nhờ ứng dụng công nghệ Geofencing.
UWB 단말기를 작업자 또는 장비에 부착하여, 실시간으로 위치 추적을 돕는 제품입니다.